Thực đơn
Từ Kỳ Phong Phim tham giaNăm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Máu: Ma cà rồng cuối cùng 小夜刀:最后的吸血鬼 (Tiểu dạ đao: Tối hậu đích hấp huyết quỷ) | Cát Đằng 吉藤 | Khách mời đặc biệt |
2010 | Tình yêu trên núi Trường Bạch 爱在长白山 (Ái tại Trường Bạch sơn) | Đồng nam chính | |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | Nữ sinh phi thường 非常女生 Very Girl | Lưu Đĩnh 刘挺 | Vai phụ |
Bạch Ngọc Đường truyền kỳ 江湖夜雨十年灯 (Giang hồ dạ vũ thập niên đăng) | Mai Niệm Huyên / Lục Xuyên 梅念萓 / 陆川 | Vai phụ, Đóng hai vai | |
2007 | Thiên đường pha lê 玻璃天堂 (Pha lê thiên đường) | Cao Đồng 高桐 | Vai chính |
2008 | Mai mối kiểu Trung Quốc 中国式相亲 (Trung Quốc thức tương thân) Chinese Style Dating | Châu Kinh Vĩ 周经伟 | Nam chính thứ 3 |
Thanh thụ 青树 Green Tree | Chu Thiết 朱铁 | Vai phụ | |
Số phận nghiệt ngã 一千滴眼淚 (Nhất thiên trích nhãn lụy) A Thousand Teardrops | Lâm Bác Nhã 林博雅 | ||
2009 | Hiền thê lương mẫu 贤妻良母 Good Wife and Mother | Lâm Thiệu Vấn 林绍问 | |
2011 | Sóng gió tháng đường 圣堂风云 (Thánh đường phong vân) Sanctuary | Giang Chí Hào 江至豪 | Nam chính thứ 3 |
Đường cung mỹ nhân thiên hạ 唐宮美人天下 Beauty World | Thẩm Đại Quốc 沈大国 | Vai phụ | |
2012 | Loạn thế giai nhân A Beauty in Troubled Times | Sơn Điền Dã 山田野 | |
2015 | Vẫn cứ thích em 偏偏喜欢你 Destined to Love You | Lý Thiên Hàn 李天翰 | |
Bách chiến thiên lang 百战天狠 The Wolf Warriors | Phùng Viễn 冯远 | ||
Thực đơn
Từ Kỳ Phong Phim tham giaLiên quan
Từ Từ Hi Thái hậu Từ trường Từ Dụ Từ trường Trái Đất Từ Hán-Việt Từ An Thái hậu Từ Tĩnh Lôi Từ vựng tiếng Việt Từ dài nhất trong tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Từ Kỳ Phong http://weibo.com/xuqifeng https://baike.baidu.com/item/%E5%BE%90%E9%BA%92%E4... https://m.douban.com/movie/celebrity/1373640/ https://m.jingdianlaoge.com/yanyuan/1115.htm https://m.maoyan.com/celebrity/855070